Có 2 kết quả:

恭敬不如从命 gōng jìng bù rú cóng mìng ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ恭敬不如從命 gōng jìng bù rú cóng mìng ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deference is no substitute for obedience (idiom)
(2) (said to accept sb's request, invitation etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deference is no substitute for obedience (idiom)
(2) (said to accept sb's request, invitation etc)

Bình luận 0